Mã sản phẩm
|
EV-700
|
Xuất xứ
|
Nhật Bản
|
Nguồn điện
|
Được cung cấp từ bộ cấp nguồn 24 V DC / 400 mA bên ngoài, giắc đầu nối rời 2 chân hoặc từ bộ cấp nguồn AD-246
|
Tiêu thụ điện năng
|
10 W
|
Định dạng sóng
|
Tần số lấy mẫu 44,1 kHz / 32 kHz, 16 bit dạng PCM, định dạng WAV (monaural)
|
Phương thức ghi âm
|
-
Truyền dữ liệu qua mạng LAN/ hoặc ghi âm qua cổng tương tự.
-
Lưu trực tiếp vào thẻ nhớ thông qua phần mềm.
|
Ngõ vào âm thanh
|
-
MIC: -55dB* (ngõ vào Micro điều chỉnh ở vị trí tối đa), 600 Ω, không cân bằng, giắc thoại φ6.3 (2 cực).
-
LINE (mặt sau): -20dB* (ngõ vào LINE điều chỉnh ở vị trí tối đa), 10 kΩ, không cân bằng, giắc đầu nối rời 12 chân.
-
LINE (mặt trước): -29 dB* (ngõ vào LINE điều chỉnh ở vị trí tối đa), 10 kΩ, không cân bằng, jack hoa sen RCA.
|
Ngõ ra âm thanh
|
-
LINE 1, 2: 0dB*1, 600Ω, không cân bằng, jack đầu nối rời 12 chân.
-
Tai nghe -Headphones: 0dB*, 100Ω, Mono, jack mini Φ3,5 (3 cực).
|
Hồi đáp tần số
|
-
20 Hz – 20 kHz ± 3 dB (1 kHz)
-
50 Hz – 14 kHz ± 3 dB (IT-450 được gắn, 1 kHz)
|
Méo dạng
|
0,3% hoặc nhỏ hơn (1 kHz, công suất định mức)
|
Thẻ nhớ
|
Tương thích với các đặc điểm kỹ thuật của CompactFlash (TM)
|
Số khe cắm thẻ nhớ
|
2 (1 thẻ nhớ đã được cung cấp âm thanh cài sẵn).
|
Số bản tin ghi âm
|
32768
|
Thời gian ghi âm tối đa
|
Khoảng 3 giờ (với tần số lấy mẫu 44.1 kHz) hoặc 4 giờ (với tần số lấy mẫu 32 kHz)
|
Phương thức ngõ ra âm thanh
|
Mono đơn kênh
|
Số chương trình có thể phát
|
-
Điều khiển trực tiếp: 16 chương trình
-
Điều khiển qua mã nhị phân: 256 chương trình.
-
1 bản tin khẩn cấp có thể với mức ưu tiên cao nhất.
-
R.E.M (ghi tin nhắn liên tục)
|
Ngõ vào điều khiển
|
-
Kích hoạt từ 1-16, phát, tạm dừng, ghi âm, xóa, phát bản tin khẩn cấp, tạm dừng bản tin khẩn cấp.
-
Ngõ vào dạng không điện áp, độ dài xung lên: 50 ms hoặc hơn, điện áp chịu đựng: 30 V DC, dòng ngắn mạch: 10 mA.
-
Jack cắm rời dạng 12 chân và 16 chân
|
Ngõ ra điều khiển
|
Ngõ ra ngắn mạch 1-8 (báo bận), báo lỗi: với điện áp chịu đựng 30 V DC và 0.5A, jack cắm rời 8 chân
|
Mạng
|
Network I/F
|
100BASE-TX
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP, UDP, HTTP, FTP
|
Đầu nối
|
Đầu nối RJ45
|
Màn hình hoạt động
|
7-segment LED, 5 digits
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0℃ đến +40℃ (32°F đến 122°F)
|
Độ ẩm hoạt động
|
90% RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ)
|
Vật liệu
|
-
Panel: nhôm, đen, bóng 30%, sơn
-
Vỏ: thép tấm tráng phủ, màu đen, độ bóng 30%
|
Kích thước
|
420 (R) × 44 (C) × 222 (S) mm (16.54″ × 1.73″ × 8.74″)
|
Trọng lượng
|
2,4 kg (5,29 lb)
|
Phụ kiện
|
-
1 thẻ nhớ (Có chứa các tập tin âm thanh được ghi lại trước) 4 chân cao su
-
1 đầu cắm có thể tháo rời (2 chân)
-
2 đầu cắm có thể tháo rời (8 chân)
-
2 đầu cắm có thể tháo lắp (16 chân)
-
2 đầu cắm có thể tháo lắp (12 chân)
-
2 vít cố định vỏ mặt trước
|
Tùy chọn
|
-
Adapter AC: AD-246
-
Khung giá đỡ: MB-15B
|